VIETNAMESE
đào tạo hội nhập
ENGLISH
integration training
/ˌɪntəˈgreɪʃən ˈtreɪnɪŋ/
Đào tạo hội nhập là hoạt động đào tạo dành cho nhân viên mới nhằm cung cấp cho họ những thông tin và kỹ năng cần thiết cho việc hòa nhập vào các phòng ban, công ty.
Ví dụ
1.
Công ty có chương trình đào tạo hội nhập cho nhân viên mới.
We have an integration training program for new employees.
2.
Các nhân viên mới có khả năng phải trải qua một chương trình đào tạo hội nhập trước khi thực sự làm việc.
New employees are likely to undergo an integration training program before actually working.
Ghi chú
Một số từ vựng về các loại hình đào tạo:
- methodical training (đào tạo bài bản)
- refresher training (đào tạo bồi dưỡng)
- formal training (đào tạo chính quy)
- intensive training (đào tạo chuyên sâu)
- integration training (đào tạo hội nhập)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết