VIETNAMESE

trưởng chi nhánh

ENGLISH

head of branch

  
NOUN

/hɛd ʌv brænʧ/

Trưởng chi nhánh là người đứng đầu chi nhánh, chịu toàn bộ trách nhiệm cũng như quản lý chi nhánh của mình.

Ví dụ

1.

Ông là trưởng chi nhánh ở Saint Petersburg của Quỹ Bellona và tham gia vào các dự án về môi trường và an toàn hạt nhân cũng như trong các vụ việc về nhân quyền.

He is the head of Bellona Foundation's Saint Petersburg branch and is engaged in environmental and nuclear safety projects as well as in human rights cases.

2.

Trưởng chi nhánh bày tỏ ý định nghỉ hưu vào ngày hôm qua với lý do gia đình và sức khỏe.

The head of branch expressed the intent to retire yesterday citing family and health reasons.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt head leader nha!

- Head (đầu não, người đứng đầu): thường được sử dụng để chỉ người đứng đầu một nhóm, một tổ chức, hoặc một cơ quan. Họ thường là người được bổ nhiệm hoặc bầu vào vị trí đó, và có quyền hạn và trách nhiệm đối với những người khác trong nhóm hoặc tổ chức đó.

Ví dụ: The head of state is the official representative of a country. (Người đứng đầu nhà nước là đại diện chính thức của một quốc gia.)

- Leader (người dẫn dắt, lãnh đạo): thường được sử dụng để chỉ người dẫn dắt một nhóm, một tổ chức, hoặc một phong trào. Họ thường là người được nhóm hoặc tổ chức đó tôn trọng và tin tưởng, và có khả năng truyền cảm hứng và động viên những người khác theo đuổi một mục tiêu chung.

Ví dụ: Martin Luther King Jr. was a leader of the civil rights movement. (Martin Luther King Jr. là một nhà lãnh đạo của phong trào dân quyền.)