VIETNAMESE
bằng tốt nghiệp tiểu học
bằng tiểu học, giấy chứng nhận tốt nghiệp tiểu học
ENGLISH
certificate of primary education
/sərˈtɪfɪkət ʌv ˈpraɪˌmɛri ˌɛʤəˈkeɪʃən/
Bằng tốt nghiệp tiểu học là tờ giấy thông hành giúp các bạn tiếp tục con đường học hành. Bằng tiểu học như đã nói ở trên là rất quan trọng để có thể tiếp tục theo học các cấp học cao hơn. Đây có thể nói là tấm bằng tối thiểu mà ai cũng phải có.
Ví dụ
1.
Ackson đã tốt nghiệp tiểu học tại Trường Tiểu học Mabonde ở Tukuyu từ năm 1984 đến năm 1990, nơi cô nhận được bằng tốt nghiệp tiểu học.
Ackson passed her primary education at Mabonde Primary School in Tukuyu from 1984 to 1990 where she obtained a certificate of Primary Education.
2.
Tôi nghĩ rằng hầu hết mọi người đều có bằng tốt nghiệp tiểu học.
I think that most people have their certificate of primary education.
Ghi chú
Các bậc học:
Primary School
Định nghĩa: Trường tiểu học là cấp học cơ bản dành cho trẻ em từ 6 đến 11 tuổi, thường từ lớp 1 đến lớp 5.
Ví dụ: Bé Lan đang học lớp 3 ở trường tiểu học gần nhà. (Lan is in the third grade at the primary school near her house.)
Secondary School
Định nghĩa: Trường trung học cơ sở dành cho học sinh từ 11 đến 15 tuổi, thường từ lớp 6 đến lớp 9.
Ví dụ: Em trai tôi đang học lớp 7 ở trường trung học cơ sở. (My younger brother is in the seventh grade at secondary school.)
High School
Định nghĩa: Trường trung học phổ thông dành cho học sinh từ 15 đến 18 tuổi, thường từ lớp 10 đến lớp 12.
Ví dụ: Cô ấy sẽ tốt nghiệp trường trung học phổ thông vào năm nay. (She will graduate from high school this year.)
University
Định nghĩa: Đại học là cơ sở giáo dục bậc cao dành cho học sinh sau khi tốt nghiệp trung học phổ thông, cung cấp các chương trình đào tạo cử nhân, thạc sĩ và tiến sĩ.
Ví dụ: Anh ấy đang học ngành kỹ thuật tại một trường đại học danh tiếng. (He is studying engineering at a prestigious university.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết