VIETNAMESE

sự yên bình

ENGLISH

serenity

  
NOUN

/səˈrɛnədi/

tranquility

Sự yên bình là trạng thái bình tĩnh, yên bình và không gặp rắc rối.

Ví dụ

1.

Tôi thích đến quán cà phê này vì nó là một ốc đảo của sự yên bình giữa thành phố nhộn nhịp.

I like coming to this cafe place because it's an oasis of serenity amidst the bustling city.

2.

Sự yên bình của vùng đồng quê này khiến tôi cảm thấy dễ chịu sau một ngày làm việc vất vả.

The serenity of this countryside makes me feel at ease after a busy day.

Ghi chú

Hậu tố -ity thường được dùng để tạo thành danh từ, cùng học thêm một số danh từ có hậu tố này nha! - khả năng: ability - phẩm giá: dignity - sự bình đẳng: equality - sự hợp lý: rationality - hiện thực: reality - trí lực: mentality