VIETNAMESE
sự yên bình
ENGLISH
serenity
/səˈrɛnədi/
tranquility
Sự yên bình là trạng thái bình tĩnh, yên bình và không gặp rắc rối.
Ví dụ
1.
Tôi thích đến quán cà phê này vì nó là một ốc đảo của sự yên bình giữa thành phố nhộn nhịp.
I like coming to this cafe place because it's an oasis of serenity amidst the bustling city.
2.
Sự yên bình của vùng đồng quê này khiến tôi cảm thấy dễ chịu sau một ngày làm việc vất vả.
The serenity of this countryside makes me feel at ease after a busy day.
Ghi chú
Những từ gần nghĩa như sau:
Calmness: Trạng thái yên tĩnh, không có sự xao động hay lo lắng.
Ví dụ: Sau khi thiền, cô ấy cảm thấy sự bình yên trong tâm hồn. (After meditating, she felt a sense of calmness in her soul.)
Peacefulness: Trạng thái thanh bình, không có sự ồn ào hay xáo trộn.
Ví dụ: Ngôi làng nhỏ nằm giữa những ngọn đồi mang đến cảm giác yên bình. (The small village nestled among the hills brings a sense of peacefulness.)
Tranquility: Trạng thái thanh tĩnh, không có sự náo nhiệt hay hỗn loạn.
Ví dụ: Hồ nước trong xanh phản chiếu sự tĩnh lặng của buổi sáng. (The clear lake reflected the tranquility of the morning.)
Stillness: Trạng thái yên lặng, không có sự chuyển động hay âm thanh.
Ví dụ: Sự tĩnh lặng trong căn phòng chỉ bị phá vỡ bởi tiếng tích tắc của đồng hồ. (The stillness in the room was only broken by the ticking of the clock.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết