VIETNAMESE
tự động hóa
điều khiển tự động
ENGLISH
automation
/ɔtəˈmeɪʃən/
Tự động hóa là ứng dụng công nghệ tiên tiến vào quá trình sản xuất công nghiệp nhằm chuyển hầu hết hoặc toàn bộ hoạt động sản xuất của con người cho máy móc.
Ví dụ
1.
Tự động hóa đã được thực hiện bằng nhiều phương tiện khác nhau bao gồm các thiết bị cơ khí, thủy lực, khí nén, điện, điện tử, ...
Automation has been achieved by various means including mechanical, hydraulic, pneumatic, electrical, electronic devices,...
2.
Tự động hóa bao gồm việc sử dụng các thiết bị và hệ thống điều khiển khác nhau như máy móc, quy trình trong nhà máy, lò hơi, ...
Automation includes the use of various equipment and control systems such as machinery, processes in factories, boilers,...
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "unmanned" nhé:
- Automated (tự động hóa): mô tả hoạt động hoặc quy trình được thực hiện mà không cần sự can thiệp của con người, thường thông qua máy móc hoặc máy tính.
Ví dụ: The factory has an automated assembly line. (Nhà máy có dây chuyền tự động.)
- Uncrewed (không có phi hành đội): không có người lái hoặc đội ngũ con người điều khiển.
Ví dụ: The spacecraft was uncrewed and operated remotely. (Tên lửa không có phi hành đội và được vận hành từ xa.)
- Unpiloted (không có phi công): không có người lái, đặc biệt liên quan đến phương tiện bay như máy bay không người lái.
Ví dụ: The drone was unpiloted and flew autonomously. (Máy bay không người lái không có phi công, tự động bay được.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết