VIETNAMESE

trọn gói

ENGLISH

all-in

  
PHRASE

/ɔl-ɪn/

Trọn gói là bao gồm toàn bộ các khâu phục vụ khách hàng từ đầu đến cuối.

Ví dụ

1.

Hợp đồng trọn gói là công việc mà nhà thầu hoàn thành tất cả các công việc và nội thất của một tòa nhà để nó sẵn sàng đưa vào sử dụng ngay.

An all-in contract is a job in which the contractor completes all work and furnishing of a building so that it is ready for immediate use.

2.

Giá trọn gói bao gồm toàn bộ chi phí.

All-in price comprises the entire costs.

Ghi chú

Một số idioms với all:

- hết mình (one's all): It doesn't matter whether you win the race or not, just go out there and give it your all!

(Không quan trọng bạn có thắng cuộc đua hay không, chỉ cần ra ngoài đó và cống hiến hết mình!)

- trên hết (above all): All animals are great, but, above all, I love dogs.

(Tất cả các loài thú đều tuyệt, nhưng trên hết, tôi yêu chó.)