VIETNAMESE

học nấu ăn

ENGLISH

learn to cook

  
VERB

/lɜrn tu kʊk/

Học nấu ăn là học cách nấu một bữa ăn bao gồm các bước từ chuẩn bị nguyên liệu đến chế biến món ăn.

Ví dụ

1.

Học nấu ăn là một kỹ năng quan trọng mà nhiều người trẻ còn thiếu.

Learning to cook is an important skill that many young adults lack.

2.

Đàn ông cũng phải học nấu ăn chứ không riêng gì phụ nữ.

Men must also learn to cook, not just women.

Ghi chú

Từ cook là từ hay bị nhẫm lẫn đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh. Chúng ta cùng xem qua những nghĩa của chúng và từ liên quan để tránh bị mắc lỗi nhé:

  • To cook (động từ): nấu ăn

  • Cook (danh từ): đầu bếp

"Learn" và "Study" là hai động từ tiếng Anh liên quan đến quá trình tiếp thu kiến thức, nhưng chúng có những nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.

"Learn"

  • Tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng mới thông qua trải nghiệm hoặc học hỏi.

    • Ví dụ: Tôi đã học cách nấu món phở.

    • (I have learned how to cook pho.)

"Study"

  • Dành thời gian và công sức để hiểu hoặc nắm vững kiến thức.

    • Ví dụ: Anh ấy đang học về lịch sử Việt Nam.

    • (He is studying Vietnamese history.)