VIETNAMESE
học nấu ăn
ENGLISH
learn to cook
/lɜrn tu kʊk/
Học nấu ăn là học cách nấu một bữa ăn bao gồm các bước từ chuẩn bị nguyên liệu đến chế biến món ăn.
Ví dụ
1.
Học nấu ăn là một kỹ năng quan trọng mà nhiều người trẻ còn thiếu.
Learning to cook is an important skill that many young adults lack.
2.
Đàn ông cũng phải học nấu ăn chứ không riêng gì phụ nữ.
Men must also learn to cook, not just women.
Ghi chú
Một số kĩ năng mềm:
- stress management (kiểm soát căng thẳng)
- critical thinking (tư duy phản biện)
- problem solving (giải quyết vấn đề)
- teamwork (làm việc nhóm)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết