VIETNAMESE
cuộc thi học sinh thanh lịch
ENGLISH
elegant students contest
/ˈɛləgənt ˈstudənts ˈkɑntɛst/
Cuộc thi học sinh thanh lịch là cuộc thi xem học sinh nào là người thanh lịch.
Ví dụ
1.
Anh ta từng tham gia vào cuộc thi học sinh thanh lịch thời trung học.
He used to participate in an elegant students contest in high school.
2.
Cuộc thi học sinh thanh lịch thu hút sự chú ý của nhiều người.
The elegant students contest attracted the attention of many people.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với elegant:
- phong cách (stylish): She wears stylish clothes.
(Cô ấy mặc đồ rất có phong cách.)
- duyên dáng (graceful): The ballerinas were elegant and lovely to look at, their movements so graceful.
(Những vũ công ballet trông thật thanh lịch và đáng yêu, những chuyển động của họ thật duyên dáng.)
Cùng phân biệt contest và competition:
- Cuộc thi (Contest) đề cập đến 1 sự kiện duy nhất.
Ví dụ: He will take part in this contest.
(Anh ấy sẽ tham dự cuộc thi.)
- Cuộc thi (Competition) có thể kéo dài cả mùa giải.
Ví dụ: He came first in the poetry competition.
(Anh ấy đạt giải nhất trong cuộc thi về thơ ca.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết