VIETNAMESE
trân trọng
ENGLISH
value
/ˈvælju/
cherish, treasure, appreciate
Trân trọng là tỏ ý quý, coi trọng.
Ví dụ
1.
Sự riêng tư và độc lập là điều mà cô ấy trân trọng nhất.
Privacy and independence are the things that she values the most.
2.
Tôi miễn cưỡng nhưng không cứng đầu, tôi lắng nghe những gì anh ấy nói vì tôi trân trọng anh ấy và ý kiến của anh ấy.
I was reluctant but not stubborn, I listened to what he had to say because I value him and his opinions.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với value:
- trân trọng (cherish): I cherish the letters she wrote.
(Tôi trân trọng những bức thư cô ấy viết.)
- trân trọng (treasure): My mother gave me the ring and I'll treasure it always.
(Mẹ tôi đã tặng tôi chiếc nhẫn và tôi sẽ luôn trân trọng nó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết