VIETNAMESE

học chăm chỉ

ENGLISH

study diligently

  
VERB

/ˈstʌdi ˈdɪləʤəntli/

Học chăm chỉ là học tập chuyên cần, cần cù, có tính tự giác, siêng năng, có sự say mê học tập.

Ví dụ

1.

Anh khuyên tôi nên học chăm chỉ và cư xử tốt.

He advised me to study diligently and to behave well.

2.

Anh ấy đã học chăm chỉ và đã vượt qua các kỳ thi cuối khóa với danh hiệu cao.

He studied diligently and passed the final examinations with high honours.

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu một số từ trong tiếng Anh có nghĩa gần nhau là diligent, hard-working và assiduous nha!

- diligent (cần cù): Not only the student is diligent, he also attends numerous extracurricular activities. (Cậu học sinh không chỉ cần cù mà còn tham gia rất nhiều hoạt động ngoại khóa.)

- hard-working (chăm chỉ): She's very hard-working but not very imaginative. (Cô ấy rất chăm chỉ nhưng không có trí tưởng tượng cho lắm.)

- assiduous (siêng năng): He was assiduous in his attendance at church. (Anh ấy rất siêng năng đến nhà thờ.)

"Learn" và "Study" là hai động từ tiếng Anh liên quan đến quá trình tiếp thu kiến thức, nhưng chúng có những nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.

"Learn"

  • Tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng mới thông qua trải nghiệm hoặc học hỏi.

    • Ví dụ: Tôi đã học cách nấu món phở.

    • (I have learned how to cook pho.)

"Study"

  • Dành thời gian và công sức để hiểu hoặc nắm vững kiến thức.

    • Ví dụ: Anh ấy đang học về lịch sử Việt Nam.

    • (He is studying Vietnamese history.)