VIETNAMESE

học chăm chỉ

ENGLISH

study diligently

  
VERB

/ˈstʌdi ˈdɪləʤəntli/

Học chăm chỉ là học tập chuyên cần, cần cù, có tính tự giác, siêng năng, có sự say mê học tập.

Ví dụ

1.

Anh khuyên tôi nên học chăm chỉ và cư xử tốt.

He advised me to study diligently and to behave well.

2.

Anh ấy đã học chăm chỉ và đã vượt qua các kỳ thi cuối khóa với danh hiệu cao.

He studied diligently and passed the final examinations with high honours.

Ghi chú

Một số từ vựng chỉ sự chăm chỉ, cần cù:

- hard-working: chăm chỉ

- conscientious: tận tâm

- productive: năng suất

- diligent: cần cù

- assiduous: chuyên cần

- studious: chăm học