VIETNAMESE
trụ sở công ty
ENGLISH
corporate headquarters
/ˈkɔrpərət ˈhɛdˌkwɔrtərz/
Trụ sở công ty là địa chỉ liên lạc của doanh nghiệp và được xác định theo địa giới đơn vị hành chính; có số điện thoại, số fax và thư điện tử.
Ví dụ
1.
Họ đang có kế hoạch đóng cửa trụ sở công ty ở Washington.
They're planning to close the corporate headquarters in Washington.
2.
Du kích đô thị cho nổ bom xe trước trụ sở công ty.
Urban guerrillas detonated a car bomb in front of the corporate headquarters.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu các loại văn phòng của một doanh nghiệp nhé! - Headquarters: trụ sở chính Ví dụ: Our company's headquarters are located in New York City. (Trụ sở chính của công ty của chúng tôi đặt tại thành phố New York.)
- Branch office: văn phòng chi nhánh Ví dụ: We recently opened a branch office in Los Angeles to expand our business in the West Coast. (Chúng tôi vừa mở một văn phòng chi nhánh ở Los Angeles để mở rộng kinh doanh tại bờ Tây.) - Regional office: văn phòng khu vực Ví dụ: The regional office in Asia manages our business operations in the Asia Pacific region. (Văn phòng khu vực ở châu Á quản lý hoạt động kinh doanh của chúng tôi tại khu vực Thái Bình Dương.)
- Home office: văn phòng tại nhà Ví dụ: My home office is in the spare bedroom where I have a desk, chair, and all the necessary equipment to work efficiently. (Văn phòng tại gia của tôi nằm trong phòng dự phòng, nơi tôi có một bàn làm việc, một chiếc ghế và tất cả các thiết bị cần thiết để làm việc hiệu quả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết