VIETNAMESE

điểm thưởng

ENGLISH

bonus point

  
NOUN

/ˈboʊnəs pɔɪnt/

Điểm thưởng là tổng tất cả điểm cộng của thí sinh khi thi thi bao gồm điểm ưu tiên và điểm khuyến khích.

Ví dụ

1.

Cậu ấy được 2 điểm thưởng trong kỳ thi tuyển sinh đại học, đó là một lợi thế rất lớn.

He got 2 bonus points in the university entrance exam, which is a huge advantage.

2.

Anh ấy đang rất cố gắng trong kỳ thi học sinh giỏi Quốc gia để có thể lấy được điểm thưởng trong kỳ thi tuyển sinh đại học.

He is trying hard in the National Excellent Student exam so that he can get bonus points in the university entrance exam.

Ghi chú

Hai loại điểm được cộng vào trong diện xét tốt nghiệp (graduation range) là:

- priority point (điểm ưu tiên)

- incentive point (điểm khuyến khích)