VIETNAMESE

trát tường

ENGLISH

plaster

  
VERB
  
NOUN

/ˈplæstər/

Trát tường là những bước cơ bản nhất khi chúng ta xây nhà và thi công nhà, khi tiến hành xây xong ta trộn vữa để trát cần trát thật mịn và đúng quy cách để đảm bảo thẩm mỹ ngôi nhà cũng như độ bền lâu của ngôi nhà.

Ví dụ

1.

Công đoạn trát tường cần được chuẩn bị tỉ mỉ và chắc chắn.

The plastering stage needs to be prepared meticulously and firmly.

2.

Có thể nói trát tường là một trong số những bước quan trọng quyết định vẻ đẹp cho ngôi nhà.

It can be said that plastering is one of the important steps that determines the beauty of the house.

Ghi chú

Trát tường (plastering) là bước cơ bản (basic) nhất khi chúng ta xây nhà (build a house) và thi công nhà (construct a house), khi tiến hành xây xong ta trộn vữa (mortar) để trát, cần trát (plaster) thật mịn (smoothly) và đúng quy cách (properly) để đảm bảo thẩm mỹ ngôi nhà cũng như độ bền lâu (durability) của ngôi nhà.