VIETNAMESE
cuộc thi chạy
cuộc chạy đua
ENGLISH
running race
/ˈrʌnɪŋ reɪs/
Cuộc thi chạy là một loại cuộc thi với hình thức thi đấu là chạy bộ.
Ví dụ
1.
Anh đạt vị trí thứ ba trong cuộc thi chạy 18 km.
He reached a third place in 18 km running race.
2.
Một số vận động viên đã thi đấu trong các cuộc thi chạy, nhưng không có vận động viên nào tiến đến vòng huy chương.
Several athletes competed in running races, but none advanced to medal rounds.
Ghi chú
Dưới đây là các nghĩa của từ "race"
Chủng tộc : Ví dụ: "Người Việt Nam thuộc chủng tộc Đông Á." (Example: "Vietnamese people belong to the East Asian race.")
Cuộc đua : Ví dụ: "Cuộc đua marathon diễn ra vào chủ nhật này." (Example: "The marathon race takes place this Sunday.")
Các từ mang nghĩa chạy
Sprint (chạy nước rút): To run at full speed over a short distance.
Anh ấy chạy nước rút để bắt kịp xe buýt. (He sprinted to catch the bus.)
Jog (chạy bộ): To run at a steady, gentle pace, often for exercise.
Cô ấy thường chạy bộ vào buổi sáng sớm. (She usually jogs early in the morning.)
Dash (lao tới): To run quickly and suddenly, often in a specific direction or for a short distance.
Cậu bé lao tới để nhặt quả bóng. (The boy dashed to pick up the ball.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết