VIETNAMESE

chướng ngại vật

trở ngại, thách thức

ENGLISH

hurdle

  
NOUN

/ˈhɜrdəl/

obstacle, barrier

Chướng ngại vật là vật ngăn, điều trở ngại.

Ví dụ

1.

Vận động viên dễ dàng vượt qua từng chướng ngại vật khi họ chạy nước rút về đích.

The athlete effortlessly cleared each hurdle as they sprinted towards the finish line.

2.

Các vận động viên dễ dàng vượt qua từng chướng ngại vật trên đường đua, thể hiện tốc độ và sự nhanh nhẹn đặc biệt của họ.

The athlete effortlessly cleared each hurdle on the track, showcasing their exceptional speed and agility.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với hurdle:

- hindrance (trở ngại): The floods have been a major hindrance to relief efforts.

(Lũ lụt đã là một trở ngại lớn cho các nỗ lực cứu trợ.)

- obstacle (chướng ngại): Lack of experience is a major obstacle for her opponent.

(Thiếu kinh nghiệm là một chướng ngại lớn cho đối thủ của cô.)

- barrier (rào cản): Both leaders are in favor of removing trade barriers.

(Cả hai nhà lãnh đạo đều ủng hộ việc dỡ bỏ các rào cản thương mại.)