VIETNAMESE

bài thu hoạch

bài báo cáo

word

ENGLISH

report

  
NOUN

/rɪˈpɔrt/

Bài thu hoạch là một tài liệu mô tả kế hoạch, tiến độ và kết quả của một dự án cụ thể. Bài thu hoạch thường được sử dụng trong các dự án, nghiên cứu hoặc công việc để tổ chức và đánh giá tiến trình và thành tựu của dự án. Nó bao gồm thông tin về mục tiêu, phạm vi, phương pháp, lịch trình, tài nguyên và kế hoạch hành động. Bài thu hoạch giúp định hình và điều chỉnh công việc, đồng thời cung cấp báo cáo và phản hồi về tiến trình và kết quả của dự án.

Ví dụ

1.

Tôi đã hoàn thành bài thu hoạch tóm tắt những phát hiện và khuyến nghị của dự án của chúng tôi.

I have completed the report summarizing the findings and recommendations of our project.

2.

Nhóm đã làm việc chăm chỉ để tổng hợp dữ liệu và tạo một bài thu hoạch toàn diện về tiến độ của dự án.

The team worked diligently to compile the data and create a comprehensive report on the project's progress.

Ghi chú

Report là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của report nhé!

check Nghĩa 1: Bài thu hoạch, bài viết học thuật Ví dụ: She handed in her report on the environmental impact study. (Cô ấy đã nộp bài thu hoạch về nghiên cứu tác động môi trường.)

check Nghĩa 2: Báo cáo công việc, thực hiện nhiệm vụ Ví dụ: The manager asked for a report on the team's performance. (Quản lý yêu cầu một báo cáo về hiệu suất làm việc của đội.)

check Nghĩa 3: Tường thuật hoặc thông báo Ví dụ: The news report covered the latest developments in the city. (Bài báo cáo tin tức đã đề cập đến những diễn biến mới nhất trong thành phố.)