VIETNAMESE

bài thu hoạch

bài báo cáo

ENGLISH

report

  
NOUN

/rɪˈpɔrt/

Bài thu hoạch là một tài liệu mô tả kế hoạch, tiến độ và kết quả của một dự án cụ thể. Bài thu hoạch thường được sử dụng trong các dự án, nghiên cứu hoặc công việc để tổ chức và đánh giá tiến trình và thành tựu của dự án. Nó bao gồm thông tin về mục tiêu, phạm vi, phương pháp, lịch trình, tài nguyên và kế hoạch hành động. Bài thu hoạch giúp định hình và điều chỉnh công việc, đồng thời cung cấp báo cáo và phản hồi về tiến trình và kết quả của dự án.

Ví dụ

1.

Tôi đã hoàn thành bài thu hoạch tóm tắt những phát hiện và khuyến nghị của dự án của chúng tôi.

I have completed the report summarizing the findings and recommendations of our project.

2.

Nhóm đã làm việc chăm chỉ để tổng hợp dữ liệu và tạo một bài thu hoạch toàn diện về tiến độ của dự án.

The team worked diligently to compile the data and create a comprehensive report on the project's progress.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt các nghĩa khác nhau của từ report trong tiếng Anh nha!

- bài báo cáo: Do you know where I should submit this report? (Bạn có biết tôi nên nộp bài báo cáo này ở đâu không?)

- bài thu hoạch: She sent in weekly reports on the situation. (Cô gửi bài thu hoạch hàng tuần về tình hình.)

- tin tức: Are these news reports true? (Các bản tin tức này có chính xác không?)