VIETNAMESE

Bắc Trung Bộ

ENGLISH

north central region

  
NOUN

/nɔrθ ˈsɛntrəl ˈriʤən/

Bắc Trung Bộ là phần phía bắc của Trung Bộ và ở Việt Nam thì Bắc Trung Bộ có địa bàn từ phía nam Ninh Bình tới phía bắc Đèo Hải Vân.

Ví dụ

1.

Bắc Trung Bộ là một trong 7 vùng kinh tế được Chính phủ giao.

The North Central region is one of the seven economic regions assigned by the Government.

2.

Bắc Trung Bộ là một vùng địa lý của khu vực miền Trung Việt Nam.

North Central region is a geographical region of the central region of Vietnam.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với region nhé!

Khu vực (Region): Định nghĩa: Khu vực là một phần đất địa hoặc không gian cụ thể, thường được xác định dựa trên các đặc điểm địa lý, chính trị hoặc văn hóa. Ví dụ: Khu vực Đồng bằng sông Cửu Long là một trong những khu vực phát triển nông nghiệp mạnh mẽ ở Việt Nam. (The Mekong Delta region is one of the agriculturally rich regions in Vietnam.)

Miền (Zone): Định nghĩa: Miền thường chỉ đến một phần của một quốc gia hoặc một lãnh thổ lớn hơn, có thể được phân biệt dựa trên các đặc điểm địa lý, khí hậu hoặc địa lý kinh tế. Ví dụ: Miền núi phía bắc của đất nước chúng ta rất đẹp vào mùa thu. (The northern mountainous zone of our country is very beautiful in autumn.)

Vùng (Area): Định nghĩa: Vùng là một phần nhỏ hơn của một khu vực lớn hơn, thường được xác định dựa trên các đặc điểm địa lý hoặc hành chính. Ví dụ: Vùng quê này có nhiều người nông dân. (This rural area has many farmers.)

Địa bàn (Territory): Định nghĩa: Địa bàn thường đề cập đến một khu vực cụ thể mà một nhóm, một tổ chức hoặc một quốc gia kiểm soát hoặc quản lý. Ví dụ: Địa bàn biên giới giữa hai quốc gia thường gặp các vấn đề về an ninh. (The territory along the border of two countries often faces security issues.)