VIETNAMESE

đa ngành

word

ENGLISH

multidisciplinary

  
ADJ

/ˌmʌltiˈdɪsəpləˌnɛri/

Đa ngành là sự kết hợp và tích hợp của nhiều lĩnh vực hoặc chuyên ngành khác nhau trong một nghiên cứu, chương trình học hoặc dự án. Nó bao gồm việc áp dụng và kết hợp các phương pháp, kiến thức và nguyên tắc từ nhiều lĩnh vực khác nhau để giải quyết vấn đề hoặc nghiên cứu một chủ đề cụ thể.

Ví dụ

1.

Một lớp học đa ngành do một giáo viên lịch sử và một giáo viên tiếng Anh cùng giảng dạy.

A multidisciplinary class taught by a history teacher and an English teacher.

2.

Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành là một trường đa ngành.

Nguyen Tat Thanh is a multidisciplinary school.

Ghi chú

Multidisciplinary là một từ vựng thuộc lĩnh vực đa ngành. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Interdisciplinary – Liên ngành Ví dụ: Interdisciplinary approaches combine knowledge from multiple disciplines to solve complex problems. (Phương pháp liên ngành kết hợp kiến thức từ nhiều lĩnh vực để giải quyết các vấn đề phức tạp.)

check Cross-functional – Chức năng chéo Ví dụ: Cross-functional teams bring together members with different skills and expertise to achieve a common goal. (Các nhóm chức năng chéo tập hợp các thành viên có kỹ năng và chuyên môn khác nhau để đạt được mục tiêu chung.)

check Holistic Approach – Cách tiếp cận toàn diện Ví dụ: Holistic approach focuses on the entire system rather than individual components, emphasizing interconnectedness. (Cách tiếp cận toàn diện tập trung vào toàn bộ hệ thống thay vì các thành phần riêng lẻ, nhấn mạnh sự liên kết giữa chúng.)