VIETNAMESE

ghi chép

ghi chú

ENGLISH

note-taking

  
NOUN

/teɪk noʊt/

note, jotting down

Ghi chép là sao chép lại một nội dung văn bản hoặc văn bản hóa lời nói nào đó.

Ví dụ

1.

Trong suốt bài giảng, tôi đã tích cực tham gia vào việc ghi chép để nắm bắt những điểm quan trọng và các khái niệm chính.

During the lecture, I was actively engaged in note-taking to capture important points and key concepts.

2.

Giáo sư nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lắng nghe tích cực và kỹ thuật ghi chép hiệu quả để thành công trong học tập.

The professor emphasized the importance of active listening and efficient note-taking techniques for academic success.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh để nói về hành động ‘ghi chép’ nha!

- take note (ghi chép): Please take note of what he says. (Hãy ghi chép những gì anh ta nói.)

- note (ghi chú): Make sure you note that down for further reference. (Hãy đảm bảo là bạn ghi chú rõ ràng để sau này dùng tới.)

- note down (ghi ra): There's a form for you to note down all your information. (Có một biểu mẫu để bạn ghi ra tất cả thông tin của mình.)