VIETNAMESE
bằng tốt nghiệp loại khá
ENGLISH
good degree
/gʊd dɪˈgri/
Good Certificate
Bằng tốt nghiệp loại giỏi là văn bằng công nhận hoàn thành khoá học, ngành học với thành tích khá.
Ví dụ
1.
Anh ấy được trao bằng tốt nghiệp loại khá.
He is awarded a good degree.
2.
Anh ta đã tốt nghiệp đại học với bằng cử nhân loại khá.
He graduated from his university with a good degree.
Ghi chú
Phân loại bằng cấp (degree) theo thành tích học tập (Academic achievement) như sau:
- bằng giỏi: very good degree
- bằng khá: good degree
- bằng trung bình: average degree
- bằng yếu: weak degree
- bằng kém: poor degree
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết