VIETNAMESE

ngôn tình

tiểu thuyết diễm tình, tiểu thuyết lãng mạn

ENGLISH

romance novel

  
NOUN

/roʊˈmæns ˈnɑvəl/

romantic novel

Ngôn tình là một thể loại văn học phổ biến trong văn học giải trí, đặc biệt ở các nước Châu Á như Trung Quốc, Hàn Quốc và Việt Nam. Ngôn tình thường xoay quanh câu chuyện tình yêu giữa hai nhân vật chính. Nó được đặc trưng bởi các yếu tố như lãng mạn, tình cảm sâu sắc, và thường có kết thúc hạnh phúc.

Ví dụ

1.

Tiểu thuyết ngôn tình chủ yếu được đọc bởi phụ nữ.

Romance novels are read primarily by women.

2.

Cô cuộn tròn trên chiếc ghế dài với một tách trà và đắm mình trong một cuốn tiểu thuyết ngôn tình đầy mê hoặc.

She curled up on the couch with a cup of tea and immersed herself in a captivating romance novel.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các nghĩa của novel nhé!

Tiểu thuyết (n): Một tác phẩm văn học dài, thường kể một câu chuyện hư cấu với các nhân vật và sự kiện phức tạp.

Ví dụ: Cuốn tiểu thuyết này nói về cuộc phiêu lưu kỳ diệu của một nhóm bạn. (This novel tells the fantastic adventure of a group of friends.)

Mới mẻ, độc đáo (adj): Mới, lạ, không giống những gì đã xuất hiện trước đó.

Ví dụ: Đây là một cách tiếp cận mới mẻ đối với giáo dục, chưa từng thấy ở đâu khác. (This is a novel approach to education, unlike anything seen before.)