VIETNAMESE
nhạc không lời
khí nhạc, nhạc hoà tấu
ENGLISH
instrumental music
/ˌɪnstrəˈmɛntəl ˈmjuzɪk/
music without lyrics
Nhạc không lời là thể loại âm nhạc được tạo nên bởi các nhạc cụ mà không có giọng hát của ca sĩ.
Ví dụ
1.
Bản nhạc không lời yêu thích của bạn là gì?
What's your favorite piece of instrumental music?
2.
Bạn có thường nghe nhạc không lời không?
Do you often listen to instrumental music?
Ghi chú
Các thể loại nhạc:
- nhạc rock: rock music
- nhạc pop: pop music
- nhạc hip-hop: hip hop music
- nhạc cổ điển: classical music
- nhạc điện tử: electronic music
- nhạc dân gian: folk music
- nhạc hoà tấu: instrumentation
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết