VIETNAMESE
nhạc không lời
Nhạc hòa tấu
ENGLISH
Instrumental music
/ˌɪnstrəˈmɛntl ˈmjuːzɪk/
Acoustic music
Nhạc không lời là nhạc không có sự góp mặt của lời hát.
Ví dụ
1.
Nhạc không lời làm dịu tâm hồn.
Instrumental music calms the mind.
2.
Nhiều người thích nhạc không lời hơn có lời.
Many people prefer instrumental over vocal.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về các collocation phổ biến của Instrumental khi nói về nhạc không lời nhé!
Background instrumental - Nhạc nền không lời
Ví dụ:
The background instrumental sets a calming mood.
(Nhạc nền không lời tạo nên bầu không khí yên bình.)
Classical instrumental - Nhạc không lời cổ điển
Ví dụ:
Classical instrumental music is often used for studying.
(Nhạc không lời cổ điển thường được sử dụng để học tập.)
Instrumental arrangement - Bản phối không lời
Ví dụ:
The instrumental arrangement was beautifully crafted.
(Bản phối không lời được thực hiện một cách tinh tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết