VIETNAMESE

đam mỹ

word

ENGLISH

danmei

  
NOUN

/danmei/

Đam mỹ là một thể loại văn học hoặc nghệ thuật tập trung vào mối quan hệ tình cảm hoặc tình yêu giữa các nhân vật nam trong các tác phẩm. Thể loại này thường được liên kết với các tác phẩm văn học, truyện tranh, phim hoặc đại diện trong các sản phẩm truyền thông khác.

Ví dụ

1.

Tiểu thuyết đam mỹ đã thu hút được một lượng lớn độc giả Trung Quốc, những người thích khía cạnh lãng mạn và tình cảm của các câu chuyện.

Danmei novels have gained a huge following among Chinese readers, who enjoy the romantic and emotional aspects of the stories.

2.

Tác giả được biết đến với cách kể chuyện khéo léo và khả năng tạo ra những câu chuyện đam mỹ phức tạp và hấp dẫn.

The author is known for her skillful storytelling and ability to create complex and engaging danmei narratives.

Ghi chú

Danmei là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn học và tiểu thuyết lãng mạn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

Romance novel - Tiểu thuyết lãng mạn Ví dụ: Danmei is a subgenre of romance novels that has gained popularity worldwide. (Đam mỹ là một nhánh của tiểu thuyết lãng mạn đã trở nên phổ biến trên toàn thế giới.)

Web fiction - Tiểu thuyết mạng Ví dụ: Many danmei stories originate as web fiction before being officially published. (Nhiều tác phẩm đam mỹ bắt đầu dưới dạng tiểu thuyết mạng trước khi được xuất bản chính thức.)

Serialized novel - Tiểu thuyết phát hành theo kỳ Ví dụ: Danmei novels are often released as serialized novels on online platforms. (Các tiểu thuyết đam mỹ thường được phát hành theo kỳ trên các nền tảng trực tuyến.)