VIETNAMESE
sọc ca rô
ENGLISH
checker
/ˈtʃekə/
plaid
Sọc ca rô là ô nhỏ hình vuông dệt hoặc in nối tiếp nhau trên vải, trên giấy.
Ví dụ
1.
Bạn muốn cái áo mới kiểu nào, kẻ sọc ca rô hay kẻ ô vuông?
Which do you want for your new dress, a stripe or a checker?
2.
Mấy ngày nay tôi thích mặc váy ca rô.
I've been into wearing checker skirts these days.
Ghi chú
Checker là một từ vựng thuộc lĩnh vực mẫu vải hoặc họa tiết. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Patterns: Các họa tiết
Ví dụ:
The checker pattern is popular in fashion, especially for shirts and pants.
(Họa tiết ca rô rất phổ biến trong thời trang, đặc biệt là đối với áo sơ mi và quần.)
Design: Thiết kế vải
Ví dụ:
Designers often use checker patterns to create stylish and timeless designs.
(Các nhà thiết kế thường sử dụng họa tiết ca rô để tạo ra những thiết kế phong cách và vượt thời gian.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết