VIETNAMESE

sáo

cây sáo, ống sáo

word

ENGLISH

flute

  
NOUN

/flut/

Sáo là nhạc cụ thổi hơi, có các lỗ bấm theo hệ thống thất cung, thường làm bằng ống trúc, ống nứa hoặc ống rùng.

Ví dụ

1.

Sarah đã chơi một giai điệu tuyệt vời trên cây sáo của cô ấy trong buổi hòa nhạc, khiến khán giả say mê.

Sarah played a beautiful melody on her flute during the concert, captivating the audience.

2.

Cô giáo dạy nhạc hướng dẫn học sinh cách cầm và thổi sáo sao cho đúng.

The music teacher instructed the student on how to properly hold and play the flute.

Ghi chú

Flute là một từ vựng thuộc lĩnh vực nhạc cụ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

Wind instrument - Nhạc cụ hơi Ví dụ: The flute is a wind instrument that produces sound by blowing air across a hole. (Sáo là một nhạc cụ hơi, tạo ra âm thanh bằng cách thổi không khí qua một lỗ.)

Orchestral music - Nhạc giao hưởng Ví dụ: Flutes are commonly used in orchestral music, contributing to the melodic texture. (Sáo thường được sử dụng trong nhạc giao hưởng, đóng góp vào kết cấu giai điệu.)

Woodwind section - Phần nhạc cụ gỗ Ví dụ: The flute is part of the woodwind section in an orchestra. (Sáo là một phần của dàn nhạc cụ gỗ trong một dàn nhạc.)