VIETNAMESE

đá banh

ENGLISH

football

  
NOUN

/ˈfʊtˌbɔl/

Đá banh là một môn thể thao phổ biến trên toàn thế giới, còn được gọi là bóng đá. Nó là một trò chơi đội hình, trong đó hai đội cố gắng đưa bóng vào lưới của đối phương để ghi bàn.

Ví dụ

1.

Chơi đá banh giúp tăng sức bền cho khung xương của cơ thể.

Playing football helps to increase the strength of the body's skeleton.

2.

Đám đông tản đi sau trận đá banh.

The crowd drifted out after the football game.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt các nghĩa của football nhé! - Bóng đá (Soccer): Định nghĩa: Một môn thể thao đội hình phổ biến, trong đó hai đội thi đấu để ghi bàn bằng cách đá một quả bóng vào lưới đối phương. Ví dụ: I enjoy playing football with my friends on the weekends. (Tôi thích chơi bóng đá cùng bạn bè vào cuối tuần.) - Bóng bầu dục (American Football): Định nghĩa: Một môn thể thao phổ biến ở Hoa Kỳ và Canada, trong đó hai đội cố gắng ghi điểm bằng cách chuyển bóng qua đối phương hoặc đưa nó vào lưới đối phương. Ví dụ: Super Bowl is the most-watched American football event in the United States. (Siêu Cúp là sự kiện bóng bầu dục được xem nhiều nhất tại Hoa Kỳ.)