VIETNAMESE

trí thức

kiến thức

ENGLISH

knowledge

  
NOUN

/ˈnɑːlɪdʒ/

Trí thức là tổng hợp các kiến thức, thông tin, kinh nghiệm, và nhận thức mà một người hoặc một nhóm người tích lũy được qua quá trình học tập, nghiên cứu, và trải nghiệm. Nó bao gồm sự hiểu biết về các khía cạnh khác nhau của thế giới, như lịch sử, khoa học, nghệ thuật, văn hóa, xã hội, và nhiều lĩnh vực khác.

Ví dụ

1.

Đọc sách là một cách tuyệt vời để mở rộng tri thức của bạn về các chủ đề khác nhau.

Reading books is a great way to expand your knowledge on various topics.

2.

Anh ấy có tri thức sâu rộng trong lĩnh vực lập trình máy tính.

He has extensive knowledge in the field of computer programming.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng trong tiếng Anh về chủ đề “thiên tài, bậc thầy” nha

- genius (thiên tài)

- prodigy (thần đồng)

- intellectual (dân trí thức)

- expert (chuyên gia)

- master (bậc thầy)

- mastermind (quân sư)