VIETNAMESE

tiếp thu

tiếp nhận

word

ENGLISH

absorb

  
VERB

/əbˈzɔrb/

apprehend, grasp

Tiếp thu là quá trình tiếp nhận, hiểu và hấp thụ thông tin, kiến thức hoặc kỹ năng từ các nguồn khác nhau. Điều này bao gồm việc lắng nghe, đọc, quan sát và tương tác với thông tin để có sự nắm bắt, hiểu rõ và ghi nhớ.

Ví dụ

1.

Học sinh cần tham gia tích cực vào thảo luận trong lớp để tiếp thu thông tin một cách hiệu quả.

Students need to actively participate in class discussions to absorb information effectively.

2.

Chương trình đào tạo được thiết kế nhằm giúp nhân viên tiếp thu kiến thức và kỹ năng mới một cách hiệu quả.

The training program is designed to help employees absorb new knowledge and skills effectively.

Ghi chú

Từ Absorb là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ này nhé!

check Nghĩa 1: Tiếp thu hoặc hấp thụ thông tin, kiến thức Ví dụ: The student absorbed the lesson quickly and understood the concept. (Học sinh tiếp thu bài học nhanh chóng và hiểu được khái niệm.)

check Nghĩa 2: Hấp thụ (vật lý, hóa học) Ví dụ: The sponge absorbs water when placed in the sink. (Miếng bọt biển hấp thụ nước khi đặt vào bồn rửa.)