VIETNAMESE

đã chỉnh sửa

đã định dạng lại

ENGLISH

edited

  
ADJ

/ˈɛdətəd/

formatted

Đã chỉnh sửa có nghĩa là đã thay đổi, sửa đổi, hoặc điều chỉnh một phần hoặc toàn bộ của một đối tượng, văn bản, hoặc tài liệu.

Ví dụ

1.

Phiên bản chỉnh sửa của tài liệu hiện đã sẵn sàng để xuất bản.

The edited version of the document is now ready for publication.

2.

Tôi xem lại bản thảo đã chỉnh sửa và sửa đổi bổ sung.

I reviewed the edited manuscript and made additional revisions.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số cụm từ tiếng Anh nói về các thao tác trên văn bản nha!

- edit text, edit document (chỉnh sửa chữ, chỉnh sửa văn bản)

- format (định dạng)

- number the paragraph (đánh số thứ tự cho đoạn)

- align text (canh lề)

- spell-check the words (kiểm tra lỗi chính tả)