VIETNAMESE

mục lục

ENGLISH

table of contents

  
NOUN

/ˈteɪbəl ʌv ˈkɑntɛnts/

Mục lục là một phần của một tài liệu, sách hoặc báo cáo, được đặt ở đầu tài liệu và liệt kê các phần, chương, mục hoặc các phần khác của tài liệu cùng với số trang tương ứng.

Ví dụ

1.

Trước khi đi sâu vào cuốn sách, tôi luôn kiểm tra mục lục để có cái nhìn tổng quan về các chương và chủ đề được đề cập.

Before delving into the book, I always check the table of contents to get an overview of the chapters and topics covered.

2.

Khi viết một luận án, điều cần thiết là phải có một mục lục có cấu trúc tốt, phản ánh chính xác cách tổ chức của tài liệu.

When writing a thesis, it is essential to have a well-structured table of contents that accurately reflects the organization of the document.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt appendix table of contents nhé! Appendix (Phụ lục): Phụ lục là một phần của tài liệu hoặc sách, thường đặt ở cuối, để chứa thông tin bổ sung, dữ liệu chi tiết, hoặc các tài liệu liên quan đến nội dung chính của tài liệu. Phụ lục giúp đọc giả có thể tham khảo thông tin mà không làm mất cấu trúc của nội dung chính. Ví dụ: Trong cuốn sách hướng dẫn sử dụng phần mềm, có một phụ lục chứa danh sách các phím tắt thường dùng. ( In the user manual for the software, there is an appendix that contains a list of commonly used keyboard shortcuts.) Table of Contents (Mục lục): Mục lục là một phần của tài liệu hoặc sách, thường đặt ở đầu, để liệt kê tất cả các chương, phần, hoặc các mục con của tài liệu cùng với số trang tương ứng. Mục lục giúp người đọc tìm kiếm và dẫn đến các phần cụ thể trong tài liệu một cách nhanh chóng. Ví dụ: Trước khi đọc cuốn sách, bạn nên kiểm tra mục lục để biết được cấu trúc tổ chức của nó. (Before reading the book, you should check the table of contents to understand its organizational structure.)