VIETNAMESE

bóng chuyền

ENGLISH

volleyball

  
NOUN

/ˈvɑliˌbɔl/

Bóng chuyền là môn thể thao chơi bằng tay, đánh bóng qua lại trên lưới căng giữa sân.

Ví dụ

1.

Bản cập nhật bảng xếp hạng thế giới mới nhất cho thấy đội tuyển bóng chuyền nữ Việt Nam leo lên một bậc, xếp ở vị trí 36 thế giới.

The latest world ranking update shows the Vietnamese women’s volleyball team climb one place, ranked at 36th in the world.

2.

Cô ấy là vận động viên bóng chuyền chuyên nghiệp.

She's a professional volleyball player.

Ghi chú

Cùng Dol tìm hiểu một số thuật ngữ bóng chuyền (volleyball) nhé: - Libero (cầu thủ phòng thủ) - Middle Blocker (tay đập giữa) - Outside Hitter (tay đập ngoài) - Setter (chuyền 2) - Pass (chuyền bóng) - Pump (tâng bóng)

- spike (đập bóng): Professional volleyball players are able to spike the ball at a speed of over 75 miles an hour. (Các vận động viên bóng chuyền chuyên nghiệp có thể đánh bóng với tốc độ trên 75 dặm một giờ.) - block (chắn bóng): The blocker is trying to block the ball back into the opponent's court. (Cầu thủ cản phá đang cố gắng chắn bóng trở lại phần sân của đối phương.) - underhand (giao bóng thấp): Underhand serves are often much easier to receive and hit compared to other serve styles. (Những cú giao bóng thấp thường dễ dàng để đón và đánh hơn nhiều so với những kiểu giao bóng khác.)