VIETNAMESE

cái trống

word

ENGLISH

drum

  
NOUN

/drʌm/

Cái trống là nhạc cụ quan trọng trong bộ gõ, quyết định khá nhiều về nhịp nhạc, làm cho nhạc sinh động hơn cũng như giữ nhịp cho nhạc.

Ví dụ

1.

Âm thanh của cái trống vang vọng khắp phòng hòa nhạc, tiếp thêm sinh lực cho khán giả.

The sound of the drum echoed through the concert hall, energizing the audience.

2.

Màn múa truyền thống hòa cùng nhịp rọn ràng của cái trống.

The traditional dance performance was accompanied by the rhythmic beats of the drum.

Ghi chú

Drum là một từ vựng thuộc lĩnh vực nhạc cụ và âm nhạc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Percussion instrument - Nhạc cụ gõ Ví dụ: Drums are a common percussion instrument in many musical traditions. (Trống là một nhạc cụ gõ phổ biến trong nhiều truyền thống âm nhạc.)

check Rhythm - Nhịp điệu Ví dụ: The drum sets the rhythm for the entire band. (Trống tạo ra nhịp điệu cho cả ban nhạc.)

check Drum kit - Bộ trống Ví dụ: The drummer plays a drum kit consisting of several drums and cymbals. (Người chơi trống chơi bộ trống gồm nhiều trống và chũm chọe.)