VIETNAMESE

ngành nhà hàng khách sạn

ENGLISH

Hospitality Management

  
NOUN

/ˌhɑspəˈtæləti ˈmænəʤmənt/

Ngành nhà hàng khách sạn là ngành công nghiệp không khói gắn liền phương châm hoạt động chính là mang lại cho khách hàng cảm giác thoải mái, vui vẻ và hài lòng nhất với từng dịch vụ mà họ trải nghiệm.

Ví dụ

1.

Họ có 40 năm kinh nghiệm trong ngành nhà hàng khách sạn.

They have 40 years of experience in Hospitality Management.

2.

Ngành nhà hàng khách sạn vẫn còn tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới.

Hospitality Management is still recruiting and training new staff.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với hotel nhé!

Nhà nghỉ (inn): Một loại nhà nghỉ nhỏ thường có một số phòng ngủ cơ bản, thường nằm ngoài thành phố hoặc ở vùng nông thôn. Ví dụ: "We stopped at a quaint inn along the narrow road."

Khu nghỉ dưỡng (resort): Một điểm đến du lịch được thiết kế để cung cấp không chỉ dịch vụ lưu trú mà còn các tiện ích giải trí, như bể bơi, sân golf, và các hoạt động ngoại khóa khác. Ví dụ: "We went to a beachfront resort in Mexico for our vacation."

Nhà hàng (hostel): Một loại cơ sở lưu trú giá rẻ dành cho những du khách có ngân sách hạn chế, thường cung cấp các phòng ngủ chung và dịch vụ cơ bản. Ví dụ: "I stayed in a hostel in Amsterdam with other travelers from around the world."

Biệt thự (villa): Một loại nhà lớn thường được thiết kế cho việc lưu trú ngắn hạn, thường có các tiện nghi sang trọng như bể bơi riêng, khu vườn, và không gian rộng rãi. Ví dụ: "They rented a villa in Bali for their vacation."