VIETNAMESE

ngành giáo dục

ENGLISH

education industry

  
NOUN

/ˌɛʤəˈkeɪʃən ˈɪndəstri/

education sector

Ngành giáo dục là ngành nghề liên quan đến việc cung cấp và tổ chức quá trình giáo dục, bao gồm giáo dục trường học, đại học, đào tạo nghề, huấn luyện và các dịch vụ giáo dục khác.

Ví dụ

1.

Ngành giáo dục đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai của xã hội chúng ta.

The education industry plays a crucial role in shaping the future of our society.

2.

Ngành giáo dục mang đến nhiều cơ hội cho các cá nhân tìm kiếm sự nghiệp trong lĩnh vực giảng dạy, quản lý hoặc công nghệ giáo dục.

The education industry offers a wide range of opportunities for individuals seeking careers in teaching, administration, or educational technology.

Ghi chú

Cùng học thêm một số từ vựng về ngành giáo dục học (Education) nha!

- Ministry of Education: Bộ Giáo dục

- Education/ training: giáo dục/ đào tạo

- Provincial department of education: sở giáo dục

- Continuing education: giáo dục thường xuyên

- Educational system: hệ thống giáo dục

- Education inspector: thanh tra giáo dục

- Coeducational: trường học cho cả nam và nữ