VIETNAMESE

dân vũ

điệu múa dân gian

word

ENGLISH

folk dance

  
NOUN

/foʊk dæns/

Dân vũ là vũ đạo phản ánh cuộc sống của người dân một quốc gia hoặc một khu vực lãnh thổ nhất định.

Ví dụ

1.

Dân vũ là điệu múa do người dân phát triển, phản ánh cuộc sống của người dân một nước, một vùng nhất định.

A folk dance is a dance developed by people that reflect the life of the people of a certain country or region.

2.

Bạn có hứng thú với việc học múa dân vũ?

Are you interested in learning folk dance?

Ghi chú

Folk dance là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn hóa và nghệ thuật biểu diễn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Traditional dance - Điệu nhảy truyền thống Ví dụ: Each region has its own unique traditional dance style. (Mỗi vùng có phong cách điệu nhảy truyền thống riêng.)

check Circle dance - Múa vòng tròn Ví dụ: A circle dance is a common formation in folk dance. (Múa vòng tròn là một đội hình phổ biến trong dân vũ.)

check Cultural heritage - Di sản văn hóa Ví dụ: Folk dance is an important part of a nation’s cultural heritage. (Dân vũ là một phần quan trọng của di sản văn hóa dân tộc.)