VIETNAMESE
đa dạng
khác nhau
ENGLISH
diverse
/daɪˈvɜrs/
varied, various
Đa dạng là nhiều loại, hình thái, mẫu mực, hoặc sự khác biệt trong một nhóm hoặc hệ thống.
Ví dụ
1.
Nhóm của chúng tôi bao gồm các cá nhân từ các nền văn hóa đa dạng.
Our team is comprised of individuals from diverse cultural backgrounds.
2.
Công ty thúc đẩy một môi trường làm việc đa dạng và toàn diện.
The company promotes a diverse and inclusive work environment.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh có nghĩa gần nhau như diverse, varied, various nha!
- diverse (đa dạng): The opinions of the two parties are diverse. (Ý kiến của hai bên rất đa dạng.)
- varied (phong phú): They stock a wide and varied selection of cheeses. (Họ có nhiều lựa chọn pho mát đa dạng và phong phú.)
- various (khác nhau) The carpet is available in various widths. (Thảm có nhiều kiểu chiều rộng khác nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết