VIETNAMESE

tổng hợp

ENGLISH

aggregate

  
VERB

/ˈæɡrɪɡeɪt/

collect, combine, sum

Tổng hợp là tập hợp các yếu tố riêng rẽ làm thành một chỉnh thể.

Ví dụ

1.

Điểm số được tổng hợp với tổng số vòng đầu tiên để quyết định người chiến thắng.

The scores were aggregated with the first round totals to decide the winner.

2.

Họ tổng hợp các nhu cầu của người dân và thông báo những nhu cầu này cho các quan chức chính phủ.

They aggregate the demands of citizens and communicate these to government officials.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh mang ý nghĩa tổng hợp như aggregate, combine, recap Hãy để tôi chỉ tóm tắt lại những gì đã được thảo luận cho đến nay., summarize nha!

- aggregate (tổng hợp): They aggregate the demands of citizens and communicate these to government officials. (Họ tổng hợp các nhu cầu của người dân và thông báo những nhu cầu này cho các quan chức chính phủ.)

- summarize (tổng kết): The information was summarized in evidence tables. (Thông tin được tổng kết trong các bảng bằng chứng.)

- recap (tóm tắt): Let me just recap what's been discussed so far. (Hãy để tôi chỉ tóm tắt lại những gì đã được thảo luận cho đến nay.)

- combine (tổng hợp, gom lại): Who can help the class combine the information we just discussed right now? (Ai có thể giúp cả lớp gom thông tin mà chúng ta vừa thảo luận nãy giờ?)