VIETNAMESE

định hướng phát triển

word

ENGLISH

development orientation

  
NOUN

/dɪˈvɛləpmənt ˌɔriɛnˈteɪʃən/

Định hướng phát triển là việc lên kế hoạch, hướng đi lâu dài phục vụ cho nhu cầu phát triển của một cá nhân tổ chức.

Ví dụ

1.

Tổ chức nhấn mạnh định hướng phát triển, cung cấp cho nhân viên cơ hội học hỏi và phát triển không ngừng.

The organization emphasizes a development orientation, providing employees with opportunities for continuous learning and growth.

2.

Bạn có lời khuyên nào để định hướng phát triển cho các sinh viên ở đây không?

You have to any recommend for the development orientation for the students here?

Ghi chú

Development Orientation là một từ vựng thuộc lĩnh vực Quản lý và Phát triển. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

Sustainable development strategy - Chiến lược phát triển bền vững Ví dụ: A sustainable development strategy focuses on balancing economic growth with environmental conservation. (Chiến lược phát triển bền vững tập trung vào việc cân bằng tăng trưởng kinh tế và bảo tồn môi trường.)

Resource development - Phát triển nguồn lực Ví dụ: Resource development involves identifying and utilizing resources efficiently to achieve organizational goals. (Phát triển nguồn lực bao gồm việc xác định và sử dụng nguồn lực một cách hiệu quả để đạt được mục tiêu tổ chức.)

Development training - Đào tạo phát triển Ví dụ: Development training programs help employees enhance their skills and contribute to the growth of the organization. (Chương trình đào tạo phát triển giúp nhân viên nâng cao kỹ năng và đóng góp vào sự phát triển của tổ chức.)

Career development support - Hỗ trợ phát triển nghề nghiệp Ví dụ: Career development support provides employees with the tools and guidance they need to advance in their careers. (Hỗ trợ phát triển nghề nghiệp cung cấp cho nhân viên các công cụ và hướng dẫn họ cần để thăng tiến trong sự nghiệp.)