VIETNAMESE
bằng a2
ENGLISH
A2 certificate
/ˈeɪ tuː sərˈtɪfɪkət/
Bằng A2 là một cấp độ tiếng Anh trong khung tham chiếu chung châu Âu (CEFR - Common European Framework of Reference for Languages). A2 tượng trưng cho trình độ sơ cấp trong việc sử dụng tiếng Anh.
Ví dụ
1.
Con trai tôi đã chăm chỉ học tập để lấy bằng A2.
My son studied hard to get A2 certificate in English.
2.
Bằng A2 dành cho những người mới bắt đầu.
A2 certificate is for beginner.
Ghi chú
A2 Certificate là một từ vựng thuộc lĩnh vực Giáo dục và Chứng chỉ Ngoại ngữ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Basic English Proficiency - Trình độ tiếng Anh cơ bản Ví dụ: An A2 certificate indicates basic English proficiency, allowing simple conversations. (Chứng chỉ A2 thể hiện trình độ tiếng Anh cơ bản, cho phép giao tiếp đơn giản.)
Entry-level English - Tiếng Anh sơ cấp Ví dụ: A2 level English is considered entry-level English, suitable for basic interactions. (Trình độ tiếng Anh A2 được coi là sơ cấp, phù hợp với những tương tác đơn giản.)
A2 Language Skills - Kỹ năng ngôn ngữ ở mức A2 Ví dụ: At A2 language skills, learners can understand and use everyday expressions. (Với kỹ năng ngôn ngữ mức A2, người học có thể hiểu và sử dụng các cụm từ hàng ngày.)
English Language Assessment - Bài đánh giá trình độ tiếng Anh Ví dụ: The English language assessment for A2 includes reading, writing, and listening tests. (Bài đánh giá trình độ tiếng Anh A2 bao gồm các phần thi đọc, viết và nghe.)
Cambridge A2 Key (KET) - Kỳ thi Cambridge A2 Key Ví dụ: The Cambridge A2 Key (KET) is a globally recognized A2 certificate. (Kỳ thi Cambridge A2 Key là một chứng chỉ A2 được công nhận toàn cầu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết