VIETNAMESE
đề tài
chủ đề
ENGLISH
topic
/ˈtɑpɪk/
subject
Đề tài là một khái niệm được sử dụng để chỉ một chủ đề, một vấn đề hoặc một nhiệm vụ cụ thể mà một người hoặc một nhóm người quan tâm và nghiên cứu. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, nghiên cứu, và công việc nghiên cứu khoa học.
Ví dụ
1.
Đây là một đề tài tốt cho luận án của bạn.
This is a good topic for your thesis.
2.
Đề tài cho cuộc thảo luận tối nay là gì?
What is the topic for tonight's discussion?
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ topic khi nói hoặc viết nhé!
Research topic – Đề tài nghiên cứu
Ví dụ:
She chose a research topic related to environmental science for her thesis.
(Cô ấy đã chọn một đề tài nghiên cứu liên quan đến khoa học môi trường cho luận văn của mình.)
Main topic – Chủ đề chính
Ví dụ:
The main topic of today’s lecture is the history of ancient civilizations.
(Chủ đề chính của bài giảng hôm nay là lịch sử của các nền văn minh cổ đại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết