VIETNAMESE

lưu hành

truyền, lan tỏa, luân chuyển

ENGLISH

circulate

  
VERB

/ˈsɜrkjəˌleɪt/

spread, diffuse

Lưu hành là quá trình hoặc trạng thái của việc phân phối, truyền tải hoặc trao đổi một sản phẩm, một tài liệu hoặc một nguồn tài nguyên trong một hệ thống hoặc một cộng đồng. Nó ám chỉ sự di chuyển và sự sử dụng của một cái gì đó thông qua mạng lưới, hệ thống giao thông, thị trường hoặc các kênh khác để nó có sẵn và được tiếp cận bởi đối tượng mục tiêu.

Ví dụ

1.

Tờ báo lưu hành hàng ngày, đưa tin tức đến các hộ gia đình trên toàn thành phố.

The newspaper circulates daily, delivering news to households across the city.

2.

Thư viện có nhiều loại sách lưu hành giữa các thành viên.

The library has a wide range of books that circulate among its members.

Ghi chú

Chúng ta cùng học về các nghĩa khác nhau của circulate trong tiếng Anh nha!

- lưu hành: The government banned to circulate of depraved publications. (Chính phủ cấm lưu hành những ấn phẩm đồi trụy.)

- lưu thông: Cooled air is circulated throughout the building. (Không khí mát được lưu thông khắp tòa nhà.)

- lan truyền: There's a story circulating around the office that you are about to leave the company. (Có một câu chuyện đang được lan truyền rằng bạn sắp rời công ty.)