VIETNAMESE

thi học sinh giỏi

word

ENGLISH

excellent student competition

  
NOUN

/ˈɛksələnt ˈstudənt ˌkɑmpəˈtɪʃən/

academic excellence competition

Thi học sinh giỏi là kì thi được tổ chức để các em học sinh giỏi thi đua với nhau.

Ví dụ

1.

Có 3 học sinh đạt giải Nhất Kỳ thi học sinh giỏi Quốc gia năm 2019.

Three students winning first prizes in the 2019 National Excellent Student Competition.

2.

Những học sinh xuất sắc nhất lớp sẽ thi học sinh giỏi vào tuần sau.

The best students in the class will take part in the excellent student competition.

Ghi chú

Excellent Student Competition là một từ vựng thuộc lĩnh vực giáo dục. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

Academic contest - Cuộc thi học thuật Ví dụ: He won first place in the national academic contest. (Anh ấy giành giải nhất trong cuộc thi học thuật quốc gia.)

Talent competition - Cuộc thi tài năng Ví dụ: The school organizes a yearly talent competition for top students. (Trường tổ chức cuộc thi tài năng hàng năm dành cho học sinh xuất sắc.)

Olympiad competition - Kỳ thi Olympic học sinh giỏi Ví dụ: She participated in the International Math Olympiad competition. (Cô ấy tham gia kỳ thi Olympic Toán Quốc tế.)

Scholarly competition - Cuộc thi học sinh xuất sắc Ví dụ: Universities often sponsor scholarly competitions to encourage academic excellence. (Các trường đại học thường tài trợ các cuộc thi học thuật để khuyến khích sự xuất sắc trong học tập.)

Honor student contest - Cuộc thi học sinh danh dự Ví dụ: The school selected students for the honor student contest based on their grades. (Trường lựa chọn học sinh tham gia cuộc thi học sinh danh dự dựa trên điểm số của họ.)