VIETNAMESE
kiểm tra
ENGLISH
test
/tɛst/
check, examine
Kiểm tra là quá trình đánh giá hoặc đo lường kỹ năng, kiến thức, khả năng hoặc hiệu quả của một người hoặc một hệ thống. Nó thường được thực hiện thông qua việc đặt ra câu hỏi, yêu cầu hoặc bài tập và đánh giá kết quả dựa trên các tiêu chí đã định trước.
Ví dụ
1.
Kỳ thi cuối kỳ là một bài kiểm tra toàn diện bao gồm tất cả các tài liệu chúng ta đã học trong học kỳ này.
The final exam is a comprehensive test that covers all the material we learned this semester.
2.
Tôi có một bài kiểm tra toán vào ngày mai, vì vậy tôi cần phải học tối nay.
I have a math test tomorrow, so I need to study tonight.
Ghi chú
Sự khác biệt giữa test và exam:
- test: Bài kiểm tra là kỹ thuật đánh giá tiêu chuẩn được sử dụng để xác định điểm ở cả các lớp trung học và đại học.
- exam: kỳ thi là một công cụ để đánh giá mức độ thông thạo của học viên đối với nội dung khóa học, nhưng nó có hậu quả nặng nề hơn.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết