VIETNAMESE
thú nhún
ENGLISH
bouncy animal
/ˈbaʊnsi ˈænəməl/
animal hopper, inflatable animal hopper, animal bouncer, bouncy inflatable animal
Thú nhún là món đồ chơi bằng nhựa dùng cho trẻ em nhỏ ngồi lên và nhún nhảy.
Ví dụ
1.
Những con thú nhún dễ dàng vệ sinh sau một ngày vui chơi thỏa thích.
The bouncy animals are easy to clean after a day of playtime fun.
2.
Con của tôi rất thích chơi thú nhún.
My kid loves playing with the bouncy animals.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến giải trí ở công viên:
- công viên giải trí: amusement park
- xe điện đụng: bumper cars
- vòng quay ngựa gỗ: merry go round
- đu quay khổng lồ: big wheel
- nhà gương: mirror maze
- nhà ma: haunted house
- tháp rơi tự do: tower house
- trò chơi cốc xoay: teacup ride
- nhà banh: ball pit
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết