VIETNAMESE

con nhà người ta

học sinh ưu tú

ENGLISH

next-door kid

  
NOUN

/nɛkst-dɔr kɪd/

excellent student

Con nhà người ta là một cách nói dùng để chỉ những tiêu chuẩn hoàn hảo, tốt đẹp.

Ví dụ

1.

Các bạn cùng lớp của anh ấy không đi chơi với anh ấy vì họ đều nghĩ anh ấy là con nhà người ta.

His classmates do not hang out with him since they all think he is the next-door kid.

2.

Con nhà người ta cũng có những áp lực của riêng chúng.

Next-door kids have their own pressures, too.

Ghi chú

Chúng ta có thể dùng những cụm từ như next-door kid hay excellent student để chỉ ‘con nhà người ta’ trong tiếng Anh nha!

- Next-door kids have their own pressures, too. (Con nhà người ta cũng có những áp lực của riêng chúng.)

- She's an excellent student figure with a bright future. (Con bé đúng là hình mẫu con nhà người ta với một tương lai tươi sáng.)