VIETNAMESE
con nhà người ta
học sinh ưu tú
ENGLISH
next-door kid
/nɛkst-dɔr kɪd/
excellent student
Con nhà người ta là một cụm từ tiếng Việt, được sử dụng để chỉ một người có xuất thân, vị trí, hoặc tình huống tốt hơn hoặc khác biệt so với người nói hoặc nhóm người nói. Cụm từ này thường được dùng để biểu đạt sự ghen tỵ, ghen ghét hoặc tiếc nuối về sự thành công, tài năng, hoặc vị trí của người khác.
Ví dụ
1.
Các bạn cùng lớp của anh ấy không đi chơi với anh ấy vì họ đều nghĩ anh ấy là con nhà người ta.
His classmates do not hang out with him since they all think he is the next-door kid.
2.
Con nhà người ta cũng có những áp lực của riêng chúng.
Next-door kids have their own pressures, too.
Ghi chú
Next-door Kid là một từ vựng thuộc lĩnh vực Gia đình và Xã hội. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Well-behaved child - Con ngoan
Ví dụ:
A well-behaved child follows rules, is respectful to others, and does well in school.
(Một đứa trẻ ngoan ngoãn tuân theo các quy tắc, tôn trọng người khác và học tập tốt.)
Misbehaving child - Con hư
Ví dụ:
A misbehaving child may have trouble following instructions and may require discipline and guidance.
(Một đứa trẻ hư hỏng có thể gặp khó khăn trong việc tuân theo hướng dẫn và cần sự kỷ luật cũng như chỉ dẫn.)
Role model - Mẫu mực
Ví dụ:
A role model is someone who others admire and try to emulate in behavior or achievements.
(Mẫu mực là người mà người khác ngưỡng mộ và cố gắng bắt chước trong hành vi hoặc thành tích.)
Admirable person - Người đáng ngưỡng mộ
Ví dụ:
An admirable person demonstrates qualities like honesty, kindness, and hard work.
(Một người đáng ngưỡng mộ thể hiện những phẩm chất như sự trung thực, lòng tốt và làm việc chăm chỉ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết