VIETNAMESE

vai trò

word

ENGLISH

role

  
NOUN

/roʊl/

Vai trò là thuật ngữ dùng để mô tả chức năng, nhiệm vụ, hoặc vị trí mà một người hoặc một đối tượng đảm nhiệm trong một hệ thống, tổ chức, hoặc tình huống cụ thể. Nó thể hiện vai trò đóng góp và tác động của một cá nhân hoặc một yếu tố trong việc thực hiện mục tiêu hoặc hoạt động của tổ chức.

Ví dụ

1.

Vai trò của giáo viên là tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình học tập và cung cấp hướng dẫn cho học sinh.

The teacher's role is to facilitate the learning process and provide guidance to students.

2.

Người quản lý dự án đóng một vai trò quan trọng trong việc điều phối các nỗ lực của nhóm và đảm bảo thành công của dự án.

The project manager played a crucial role in coordinating the efforts of the team and ensuring project success.

Ghi chú

Role là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của role nhé!

check Nghĩa 1: Vai trò, chức năng hoặc nhiệm vụ trong một tổ chức hoặc nhóm Ví dụ: She plays an important role in the development of the project. (Cô ấy đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của dự án.)

check Nghĩa 2: Vai diễn, nhân vật trong một bộ phim hoặc vở kịch Ví dụ: He is known for his role as the hero in the movie. (Anh ta nổi tiếng với vai diễn anh hùng trong bộ phim.)

check Nghĩa 3: Vai trò hoặc ảnh hưởng của một yếu tố trong hệ thống Ví dụ: Technology plays a significant role in modern education. (Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong giáo dục hiện đại.)