VIETNAMESE
mất căn bản
mất gốc
ENGLISH
have no foundation
/hæv noʊ faʊnˈdeɪʃən/
lack of basic knowledge
Mất căn bản là việc mất toàn bộ kiến thức nền tảng về một sự vật, sự việc nào đó.
Ví dụ
1.
Sau một năm học tăng cường, cậu bé dường như mất căn bản môn Hóa học.
After one year of extensive learning, he seems he still has no foundation in Chemistry at all.
2.
Mất căn bản một môn học sẽ làm bạn cực đau khổ khi tham gia một khóa học nâng cao.
Having no foundation in one subject is super painful when you take an advanced course.
Ghi chú
Để nói về sự mất căn bản trong tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng hai cụm từ là have no foundation và lack of basic knowledge nha!
- have no foundation (mất căn bản): Having no foundation in one subject is super painful when you take an advanced course. (Mất căn bản một môn học sẽ làm bạn cực đau khổ khi tham gia một khóa học nâng cao.)
- lack of/lack basic knowledge (mất gốc): From the entrance test result, it can be seen that the boy lacks basic knowledge. (Từ kết quả bài kiểm tra đầu vào, có thể thấy là thằng bé bị mất gốc khá nặng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết