VIETNAMESE
ngành kinh doanh
chuyên ngành kinh doanh
ENGLISH
business major
/ˈbɪznɪs ˈmeɪʤə/
Ngành kinh doanh là một ngành học tập trung vào nghiên cứu về các hoạt động kinh doanh, quản lý doanh nghiệp, và các khía cạnh liên quan đến thành công và phát triển kinh doanh. Ngành kinh doanh bao gồm các lĩnh vực như quản lý, marketing, tài chính, kế toán, quản trị nguồn nhân lực, quản lý chiến lược và quản lý rủi ro.
Ví dụ
1.
Chuyên ngành kinh doanh yêu cầu sinh viên tham gia các khóa học về tài chính, quản lý và đạo đức kinh doanh.
The business major requires students to take courses in finance, management, and business ethics.
2.
Là sinh viên chuyên ngành kinh doanh, tôi đã học về hoạch định chiến lược, nghiên cứu thị trường và phân tích tài chính.
As a business major, I have learned about strategic planning, market research, and financial analysis.
Ghi chú
Business major là một từ vựng thuộc lĩnh vực chuyên ngành kinh doanh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Entrepreneurship: Khởi nghiệp
Ví dụ:
Many students in the Business major aim to start their own companies after graduation.
(Nhiều sinh viên ngành Kinh doanh có mục tiêu khởi nghiệp sau khi tốt nghiệp.)
Finance: Tài chính
Ví dụ:
Finance is one of the most popular fields in the Business major.
(Tài chính là một trong những lĩnh vực phổ biến nhất trong chuyên ngành Kinh doanh.)
Human Resource Management: Quản lý nhân sự
Ví dụ:
Students studying Human Resource Management learn how to recruit and manage employees effectively.
(Sinh viên học Quản lý nhân sự được đào tạo cách tuyển dụng và quản lý nhân viên hiệu quả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết