VIETNAMESE
khen ngợi
khen, hoan nghênh
ENGLISH
compliment
/ˈkɑmpləmənt/
praise, acclaim
Khen ngợi hay ca ngợi (như một hình thức tương tác xã hội) thể hiện sự công nhận, trấn an hoặc ngưỡng mộ. Khen ngợi được thể hiện bằng lời nói cũng như bằng ngôn ngữ cơ thể (nét mặt và cử chỉ).
Ví dụ
1.
Cô khen ngợi tiếng Đức của anh ta.
She complimented him on his excellent German.
2.
Anh ấy được khen ngợi về khả năng chèo thuyền của mình.
He is complimented on his prowess as an oarsman.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ compliment nhé!
Compliment (Danh từ) - Lời khen
Ví dụ:
She gave me a nice compliment about my outfit.
(Cô ấy đã khen tôi về bộ trang phục của mình.)
Complement (Danh từ) - Sự bổ sung
Ví dụ:
These two colors complement each other beautifully.
(Hai màu này bổ sung cho nhau một cách đẹp mắt.)
Complementary (Tính từ) - Bổ sung, hài hòa
Ví dụ:
They offer complementary services to their customers.
(Họ cung cấp các dịch vụ bổ sung cho khách hàng của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết