VIETNAMESE
trình độ cao đẳng
ENGLISH
college level
/ˈkɑlɪʤ ˈlɛvəl/
college level of education
Trình độ cao đẳng là một cấp độ giáo dục sau trung học phổ thông và thường đứng trên trình độ trung cấp. Nó thường được đạt được thông qua việc hoàn thành chương trình đào tạo tại một trường cao đẳng hoặc các cơ sở đào tạo cao đẳng khác.
Ví dụ
1.
Trình độ giáo dục cao đẳng cung cấp nhiều môn học hơn và cho phép sinh viên khám phá các lĩnh vực quan tâm khác nhau.
The college level of education offers a broader range of subjects and allows students to explore different areas of interest.
2.
Để đủ điều kiện cho vị trí này, ứng viên phải có bằng cấp trình độ cao đẳng về quản trị kinh doanh hoặc một lĩnh vực liên quan.
To be eligible for the position, applicants must have a college level qualification in business administration or a related field.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ college level khi nói hoặc viết nhé!
Study at college level – Học ở trình độ cao đẳng
Ví dụ:
Many students prefer to study at college level before transferring to a university.
(Nhiều sinh viên thích học ở trình độ cao đẳng trước khi chuyển tiếp lên đại học.)
Teach at college level – Giảng dạy ở trình độ cao đẳng
Ví dụ:
She has been teaching at college level for over 5 years.
(Cô ấy đã giảng dạy ở trình độ cao đẳng hơn 5 năm.)
College level education – Giáo dục bậc cao đẳng
Ví dụ:
Not all students pursue college level education, as some choose vocational training.
(Không phải tất cả sinh viên đều theo đuổi giáo dục bậc cao đẳng, vì một số chọn đào tạo nghề.)
College level curriculum – Chương trình giảng dạy trình độ cao đẳng
Ví dụ:
The college level curriculum is designed to prepare students for both careers and further studies.
(Chương trình giảng dạy trình độ cao đẳng được thiết kế để chuẩn bị cho sinh viên cả nghề nghiệp và học tập nâng cao.)
Achieve college level qualifications – Đạt bằng cấp cao đẳng
Ví dụ:
He successfully achieved college level qualifications in business administration.
(Anh ấy đã đạt được bằng cấp trình độ cao đẳng trong ngành quản trị kinh doanh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết